Sinh sản nhân tạo là gì? Các nghiên cứu về Sinh sản nhân tạo

Sinh sản nhân tạo là tập hợp các kỹ thuật can thiệp hỗ trợ hoặc thay thế quá trình sinh sản tự nhiên ở người và động vật bằng công nghệ sinh học. Các phương pháp như AI, IVF, ICSI cho phép kiểm soát, chọn lọc và tái tạo chức năng sinh sản với mục tiêu điều trị vô sinh, nhân giống và nghiên cứu di truyền.

Giới thiệu về sinh sản nhân tạo

Sinh sản nhân tạo (Artificial Reproduction) là quá trình sử dụng các kỹ thuật can thiệp y học hoặc sinh học để hỗ trợ hoặc thay thế hoàn toàn khả năng sinh sản tự nhiên của một sinh vật. Trong bối cảnh hiện đại, khái niệm này không chỉ giới hạn trong việc điều trị vô sinh ở người mà còn bao gồm cả các ứng dụng quy mô lớn trong chăn nuôi, nông nghiệp và nghiên cứu di truyền.

Khác với sinh sản tự nhiên – nơi quá trình thụ tinh và phát triển phôi xảy ra bên trong cơ thể mà không có sự hỗ trợ kỹ thuật – sinh sản nhân tạo cho phép con người kiểm soát từng bước của quá trình sinh sản: từ chọn lọc tinh trùng và trứng, đến thụ tinh, nuôi cấy phôi, và cấy ghép trở lại cơ thể. Nhờ đó, sinh sản nhân tạo không chỉ là giải pháp y khoa mà còn là công cụ mạnh mẽ để kiểm soát chất lượng di truyền và tối ưu hóa năng suất sinh học.

Các ứng dụng phổ biến của sinh sản nhân tạo bao gồm:

  • Hỗ trợ sinh sản ở người bị vô sinh hoặc khó có con
  • Nhân giống vật nuôi có giá trị kinh tế cao
  • Bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Phát triển các nghiên cứu về phôi học và di truyền học

Các hình thức sinh sản nhân tạo chính

Sinh sản nhân tạo không phải là một kỹ thuật duy nhất mà là một tập hợp nhiều phương pháp y học và sinh học chuyên sâu, được thiết kế để can thiệp ở các giai đoạn khác nhau trong quá trình sinh sản. Các kỹ thuật chính bao gồm: thụ tinh nhân tạo (AI), thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI), và chuyển nhân tế bào (somatic cell nuclear transfer).

Mỗi phương pháp được lựa chọn dựa trên nguyên nhân cụ thể gây vô sinh, điều kiện sinh học của đối tượng (người hoặc động vật), và mục tiêu ứng dụng (điều trị, nhân giống, bảo tồn hoặc nghiên cứu). Sự khác biệt chính giữa các kỹ thuật nằm ở:

  • Vị trí xảy ra thụ tinh (bên trong hay bên ngoài cơ thể)
  • Cách thức đưa tinh trùng tiếp xúc với trứng
  • Mức độ can thiệp công nghệ và vi thao tác tế bào

Bảng dưới đây tóm tắt các kỹ thuật phổ biến:

Kỹ thuật Đặc điểm chính Ứng dụng
Thụ tinh nhân tạo (AI) Đưa tinh trùng trực tiếp vào tử cung hoặc cổ tử cung Chăn nuôi, hỗ trợ sinh sản người
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) Kết hợp tinh trùng và trứng ngoài cơ thể Điều trị vô sinh, bảo quản phôi
Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI) Tiêm trực tiếp 1 tinh trùng vào trứng Vô sinh nam nghiêm trọng
Chuyển nhân tế bào Thay nhân trứng bằng nhân tế bào soma Nhân bản vô tính, bảo tồn giống

Thụ tinh nhân tạo (AI)

Thụ tinh nhân tạo (Artificial Insemination) là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất trong sinh sản nhân tạo. Trong kỹ thuật này, tinh trùng được thu thập và xử lý, sau đó được đưa trực tiếp vào cơ quan sinh dục của con cái mà không cần giao phối tự nhiên. Tùy vào mục đích và điều kiện sinh lý, AI có thể thực hiện theo nhiều cách: đưa tinh trùng vào âm đạo, cổ tử cung, tử cung, hoặc ống dẫn trứng.

AI đặc biệt hiệu quả trong ngành chăn nuôi, giúp:

  • Giảm thiểu nguy cơ truyền bệnh qua giao phối tự nhiên
  • Chọn lọc giống tốt một cách hiệu quả
  • Tăng năng suất và chất lượng giống
  • Tiết kiệm chi phí vận chuyển động vật đực

Theo nghiên cứu đăng trên NIH PMC, AI đã được sử dụng rộng rãi trong nhân giống gia súc, gia cầm, thậm chí trong nuôi ong và cá. Ở người, AI được áp dụng để điều trị các trường hợp vô sinh nhẹ, đặc biệt khi tinh trùng gặp khó khăn trong việc di chuyển đến trứng.

Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)

IVF (In Vitro Fertilization) là một trong những thành tựu y học nổi bật trong thế kỷ 20. Phương pháp này cho phép kết hợp tinh trùng và trứng trong môi trường phòng thí nghiệm, tạo ra phôi nhân tạo trước khi cấy lại vào tử cung. IVF thường được sử dụng khi các biện pháp điều trị đơn giản hơn như AI không thành công, hoặc trong các trường hợp vô sinh nặng.

Quy trình IVF bao gồm:

  1. Kích thích buồng trứng bằng hormone để thu nhiều trứng
  2. Lấy trứng từ cơ thể người nữ
  3. Thụ tinh trứng với tinh trùng trong phòng thí nghiệm
  4. Nuôi cấy phôi trong vài ngày
  5. Chọn phôi khỏe mạnh và chuyển vào tử cung

Theo thống kê từ CDC - Assisted Reproductive Technology, mỗi năm tại Hoa Kỳ có hơn 300.000 chu kỳ ART, phần lớn là IVF. Tỷ lệ thành công phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó tuổi người mẹ là yếu tố quan trọng nhất. IVF cũng cho phép lưu trữ trứng, tinh trùng và phôi thông qua kỹ thuật đông lạnh, mang lại giải pháp linh hoạt cho người có nhu cầu sinh con trong tương lai.

Kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI)

Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (Intracytoplasmic Sperm Injection – ICSI) là kỹ thuật vi thao tác chuyên sâu trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản. ICSI đặc biệt hữu ích đối với các trường hợp vô sinh nam nghiêm trọng, khi tinh trùng có số lượng quá thấp, hình dạng bất thường, hoặc khả năng di động kém. Thay vì để tinh trùng tự tìm đường thụ tinh với trứng như trong IVF thông thường, ICSI sử dụng vi kim để tiêm trực tiếp một tinh trùng đã chọn vào bào tương của trứng.

Quy trình ICSI yêu cầu trang thiết bị hiện đại và kỹ thuật viên được đào tạo chuyên sâu về thao tác vi thể. Các bước chính trong ICSI gồm:

  1. Thu trứng và tinh trùng tương tự như quy trình IVF
  2. Chọn lọc tinh trùng khỏe mạnh thông qua kính hiển vi chuyên dụng
  3. Dùng vi kim để tiêm tinh trùng vào bào tương trứng
  4. Nuôi phôi và chuyển phôi vào tử cung

Theo dữ liệu từ UpToDate, ICSI chiếm khoảng 70–80% các ca IVF ở Mỹ hiện nay. Dù tỷ lệ thụ tinh cao hơn so với IVF thông thường, nhưng ICSI không làm tăng đáng kể tỷ lệ có thai sống hoặc sinh con khỏe mạnh. Một số lo ngại vẫn còn liên quan đến nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể do can thiệp sâu vào quá trình chọn lọc tự nhiên của tinh trùng.

Ứng dụng trong nông nghiệp và chăn nuôi

Trong ngành nông nghiệp, sinh sản nhân tạo là công cụ chiến lược giúp tăng năng suất, kiểm soát chất lượng giống và bảo tồn nguồn gen quý. Ở động vật, các kỹ thuật như AI, IVF, và chuyển phôi (Embryo Transfer – ET) đã được ứng dụng thành công để nhân giống nhanh chóng những cá thể ưu việt về di truyền.

Ví dụ điển hình là trong chăn nuôi bò sữa, nơi AI cho phép một con bò đực giống có thể thụ tinh cho hàng ngàn con cái, thay vì chỉ vài chục qua phương thức tự nhiên. IVF cho phép thu nhiều phôi từ một bò cái cao sản, sau đó cấy vào các bò cái mang thai khác để nhân giống nhanh. Theo nghiên cứu từ Frontiers in Veterinary Science, hiệu quả nhân giống bằng sinh sản nhân tạo giúp rút ngắn chu kỳ di truyền từ 5–6 năm còn 2–3 năm trong đàn bò sữa.

Các lợi ích chính của sinh sản nhân tạo trong nông nghiệp:

  • Chọn lọc và duy trì các đặc điểm di truyền mong muốn (như tăng trưởng nhanh, kháng bệnh)
  • Giảm sự phụ thuộc vào giao phối tự nhiên vốn kém hiệu quả
  • Giảm nguy cơ truyền bệnh qua đường sinh sản
  • Hỗ trợ nhân giống những loài khó sinh sản tự nhiên như hươu, nai, cá tầm

Đạo đức và tranh cãi

Mặc dù sinh sản nhân tạo mang lại nhiều lợi ích y học và sinh học, nhưng cũng đi kèm những tranh cãi sâu sắc về mặt đạo đức và xã hội. Ở con người, việc can thiệp vào quá trình sinh sản đặt ra các câu hỏi như: Ai có quyền sử dụng công nghệ sinh sản? Trẻ được sinh ra từ kỹ thuật này có quyền được biết về nguồn gốc sinh học của mình không? Có nên cho phép lựa chọn giới tính hoặc đặc điểm di truyền trước khi sinh?

Trong bối cảnh y học sinh sản ngày càng thương mại hóa, nhiều chuyên gia lo ngại về sự mất cân bằng trong quyền tiếp cận dịch vụ. Chỉ những người có khả năng chi trả cao mới có thể tiếp cận các kỹ thuật tiên tiến như IVF hoặc ICSI. Ngoài ra, công nghệ chỉnh sửa gen phôi (CRISPR) càng khiến cuộc tranh luận trở nên gay gắt hơn, nhất là sau vụ việc chỉnh sửa gene phôi người tại Trung Quốc năm 2018.

Các lo ngại đạo đức chính:

  • Khả năng tạo ra “em bé thiết kế” với đặc điểm ngoại hình hoặc trí tuệ được chọn lọc trước
  • Nguy cơ lạm dụng công nghệ sinh sản nhân tạo vì mục đích thương mại
  • Vấn đề quyền riêng tư và danh tính của trẻ sinh ra từ tinh trùng hoặc trứng hiến tặng
  • Sự thiếu minh bạch và kiểm soát đạo đức trong nghiên cứu phôi

Hiệu quả và rủi ro y khoa

Sinh sản nhân tạo không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công. Tỷ lệ thành công phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, nguyên nhân vô sinh, chất lượng phôi, và kinh nghiệm của trung tâm điều trị. Theo dữ liệu từ CDC năm 2023, tỷ lệ thành công trung bình của IVF ở phụ nữ dưới 35 tuổi là khoảng 40–45% mỗi chu kỳ, trong khi ở phụ nữ trên 40 tuổi giảm xuống dưới 10%.

Các rủi ro y khoa có thể gặp gồm:

  • Đa thai (do chuyển nhiều phôi)
  • Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS)
  • Nguy cơ bất thường di truyền hoặc dị tật bẩm sinh (rất hiếm)
  • Biến chứng trong quá trình lấy trứng hoặc cấy phôi

Các mô hình xác suất thường được dùng để tính khả năng thành công của IVF. Một mô hình đơn giản có thể biểu diễn như sau:

Psuccess=np(1q)n1(1p)nP_{success} = \frac{n \cdot p(1 - q)^n}{1 - (1 - p)^n}

Trong đó:

  • pp: xác suất thành công trong một chu kỳ
  • q=1pq = 1 - p: xác suất thất bại
  • nn: số chu kỳ thử

Xu hướng và tương lai

Các tiến bộ công nghệ đang mở ra kỷ nguyên mới cho sinh sản nhân tạo. AI (trí tuệ nhân tạo) đang được tích hợp vào các hệ thống phân tích phôi để tăng tỷ lệ thành công. Các thuật toán học máy có thể đánh giá độ phát triển phôi, dự đoán khả năng làm tổ, và hỗ trợ quyết định lâm sàng chính xác hơn.

Trong tương lai gần, các hướng nghiên cứu nổi bật bao gồm:

  • Tạo phôi từ tế bào gốc (in vitro gametogenesis)
  • Sinh sản không cần trứng hoặc tinh trùng (tế bào soma tái lập trình)
  • Ứng dụng CRISPR trong phòng ngừa bệnh di truyền
  • Thiết bị vi sinh học (lab-on-a-chip) cho IVF tại nhà

Đáng chú ý, nghiên cứu đăng trên Nature Medicine đã chứng minh AI có thể dự đoán chính xác phôi nào sẽ phát triển thành thai kỳ thành công hơn cả các chuyên gia phôi học. Điều này có thể giảm chi phí, tăng độ chính xác và làm cho công nghệ sinh sản nhân tạo dễ tiếp cận hơn trong tương lai.

Kết luận

Sinh sản nhân tạo là một trong những bước tiến lớn nhất của y học hiện đại, mở ra hy vọng cho hàng triệu cặp vợ chồng hiếm muộn và tạo nền tảng cho những đổi mới trong nông nghiệp, bảo tồn và sinh học phân tử. Tuy nhiên, cùng với cơ hội là những thách thức đạo đức, xã hội và y học đòi hỏi sự giám sát nghiêm ngặt, minh bạch và có trách nhiệm. Tương lai của lĩnh vực này không chỉ phụ thuộc vào công nghệ, mà còn vào cách chúng ta định nghĩa “sự sống” và “sự can thiệp”.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sinh sản nhân tạo:

Thực trạng năng lực khởi nghiệp sáng tạo và nhận thức về giáo dục khởi nghiệp sáng tạo cho sinh viên Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Tạp chí Giáo dục - - Trang 44-48 - 2021
Mục tiêu của nghiên cứu này là tìm hiểu thực trạng năng lực khởi nghiệp sáng tạo và nhận thức về giáo dục khởi nghiệp sáng tạo cho sinh viên Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Kết quả nghiên cứu là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà nghiên cứu, các chủ thể quản lí, các lực lượng giáo dục có liên quan nghiên cứu, đề xuất những tác động phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động giáo dục khởi nghiệ...... hiện toàn bộ
#năng lực #nhận thức #khởi nghiệp sáng tạo #giáo dục khởi nghiệp sáng tạo #sinh viên
NGHIÊN CỨU KÍCH THÍCH CÁ BÓP (RACHYCENTRON CANADUM) SINH SẢN BẰNG HORMON KHÁC NHAU
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - - Trang 132-137 - 2014
Nghiên cứu kích thích sinh sản cá bóp bằng hormon HCG và LHRHa với các liều lượng khác nhau đã được thực hiện. Nguồn cá bố mẹ được dùng trong nghiên cứu là từ nguồn cá được nuôi vỗ và khối lượng cá dao động từ 10 ? 12 kg/con. Các loại hormone và liều lượng được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: (i) Không tiêm (cá đẻ tự nhiên); (ii) HCG được tiêm với 3 liều  250; 500; 750 UI/kg cá cái và (iii) LHRH...... hiện toàn bộ
#Cá bóp #Rachycentron canadum #sinh sản nhân tạo
ĐÁNH GIÁ MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM NÔNG SINH HỌC CỦA CÁC VẬT LIỆU SẮN (Manihot EsculentaCrantz) TRÊN ĐỒNG RUỘNG VÀ SÀNG LỌC KHẢ NĂNG KHÁNG BỆNH KHẢM LÁ CMV TRONG ĐIỀU KIỆN LÂY NHIỄM NHÂN TẠO BẰNG PHƯƠNG PHÁP GHÉP
Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Tập 18 Số 12 - Trang 1114-1121 - 2024
Nghiên cứu này được tiến hành nhằm đánh giá một số đặc điểm của 14 vật liệu sắn trong nước và nhập nội trong điều kiện ở Gia Lâm, Hà Nội và đánh giá khả năng kháng bệnh của các vật liệu thông qua thí nghiệm lây nhiễm nhân tạo bằng phương pháp ghép. Các vật liệu được trồng trên đồng ruộng trong một thí nghiệm tuần tự không nhắc lại, theo dõi một số đặc điểm nông sinh học. Các vật liệu cho thu hoạch...... hiện toàn bộ
#Cassava #cassava mosaic virus CMV #artificial infection
ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG THÀNH THỤC VÀ THỬ NGHIỆM SẢN XUẤT GIỐNG CÁ BỖNG (SPINIBARBUS DENTICULATUS OSHIMA, 1926) NUÔI TRONG AO ĐẤT TẠI QUẢNG BÌNH: EVALUATION ON SEXUAL MATURITY AND ARTIFICIAL REPRODUCTIVITY OF FISH BONG (Spinibarbus denticulatus Oshima, 1926) CULTURED IN THE EARTHEN IN QUANG BINH PROVINCE, VIETNAM
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 5 Số 2 - Trang 2501-2507 - 2021
Cá Bỗng là loài có thịt mềm, thơm ngon, giá trị kinh tế cao, được xem là loài cá đặc sản nước ngọt hàng đầu ở miền Bắc. Tuy nhiên, sản lượng loài cá này liên tục sụt giảm do khai thác quá mức trong thời gian gần đây. Nghiên cứu này nhằm mục đích hoàn thiện quy trình sản xuất giống để phát triển nuôi ở tỉnh Quảng Bình và góp phần bảo vệ nguồn lợi cá Bỗng nói chung. Kết quả nghiên cứu cho thấy kích ...... hiện toàn bộ
#Cá Bỗng #Hormone sinh dục #Sinh sản nhân tạo #Thành thục #Bong fish #Fish production #Hormone #Maturity
Nghiên cứu thuần hóa cá ong bầu (rhynchopelates oxyrhynchus temminck & schlegel, 1842) phục vụ sinh sản nhân tạo ở vùng đầm phá Thừa Thiên Huế
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 2 Số 2 - Trang 759-766 - 2018
Nghiên cứu thuần hóa cá Ong bầu nhằm mục tiêu xác định ngưỡng điều kiện môi trường phục vụ cho việc thuần hóa cá bố mẹ Ong bầu đạt kết quả tốt. Thời gian thực hiện từ 5/1 – 8/5/2016. Cá Ong bầu phục vụ thí nghiệm được thu mua chủ yếu ở xã Quảng Công và thị trấn Thuận An. Các yếu tố môi trường theo dõi bao gồm nhiệt độ, hàm lượng oxy hoà tan (DO), pH, độ mặn và loại thức ăn ưa thích của cá. Kết quả...... hiện toàn bộ
#Cá Ong bầu #cá tạp #độ mặn #ngưỡng nhiệt độ #thuần hóa #Ong bau #trashfish #salinity #temperature threshold #domestication
NGHIÊN CỨU KÍCH THÍCH SINH SẢN NHÂN TẠO CÁ CHỐT TRẮNG (MYSTUS PLANICEPS, CUVIER AND VALENCIENNES)
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 25 - Trang 125-131 - 2013
Cá chốt trắng (Mystus planiceps, Cuvier và Valenciennes) là loài cá bản địa có giá trị kinh tế ở đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam. Nghiên cứu kích thích sinh sản nhân tạo cá chốt trắng được thực hiện với 6 nghiệm thức: LHRHa+DOM 50; 100 và 150 àg/kg cá cái,  HCG 1.000; 1.500 và 2.000 UI/kg cá cái. Mỗi liều lượng của từng loại được tiêm ít nhất 10 con cá cái. Sau 6-7 giờ tiêm với LHRHa+DOM hoặc...... hiện toàn bộ
#Cá chốt trắng #sinh sản #Ấp trứng và độ mặn
Sự phá vỡ sự tách biệt môi trường sống giữa ba loài Hexagrammos do những biến đổi môi trường sống nhân tạo tạo ra môi trường sống phân tầng Dịch bởi AI
Ecological Research - Tập 25 - Trang 41-50 - 2009
Tại các khu vực ven biển của Nhật Bản, ba loài cá xanh (Hexagrammos spp.) có thể lai chéo với nhau. Trong một môi trường rạn san hô tự nhiên, chúng tôi đã chỉ ra rằng Hexagrammos agrammus và H. octogrammus thiết lập lãnh thổ sinh sản của chúng ở khu vực nông với sự phong phú của tảo biển, trong khi H. otakii thiết lập lãnh thổ sinh sản ở khu vực sâu mà cỏ tảo phủ thưa thớt. Sự khác biệt trong cách...... hiện toàn bộ
#Hexagrammos #lai ghép #môi trường sống nhân tạo #môi trường sống phân tầng #sinh sản
Phản Chiếu Trong Một Hồ Nuôi Thủy Sản: Các Hệ Sinh Thái Nước Ngọt Xuất Phát Từ Hoạt Động Nhân Thế Có Là Tự Nhiên, Nhân Tạo Hay Là Một Thứ Gì Khác? Dịch bởi AI
Environmental Management - Tập 36 - Trang 625-639 - 2005
“Một tòa nhà chọc trời cũng tự nhiên như một chiếc tổ của chim” – Alan Watts. Trong suốt hàng thiên niên kỷ, con người đã trực tiếp thay đổi các hệ sinh thái nước ngọt thông qua việc phát triển nguồn nước và gián tiếp qua những thay đổi toàn cầu cũng như các hoạt động sử dụng đất xung quanh. Trong những hệ sinh thái đã được thay đổi này, tác động của con người có thể rất tinh tế và đôi khi bị bỏ q...... hiện toàn bộ
#Hệ sinh thái nước ngọt hỗn hợp #quản lý tài nguyên nước #tác động của con người #nhận thức về môi trường #bảo tồn sinh thái.
Đo lường Chất lượng Môi trường sống cho Thủy điểu Nhỏ trong một Đầm lầy Nhân tạo bằng Cách Sử dụng Máy bay Không người lái Nhỏ Dịch bởi AI
Wetlands - Tập 34 - Trang 527-533 - 2014
Các đầm lầy nhân tạo đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn loài Thủy điểu Nhỏ (Ixobrychus exilis) bằng cách bù đắp cho sự mất mát của các đầm lầy tự nhiên. Vào năm 2011, chúng tôi đã nghiên cứu mối quan hệ giữa môi trường sống của một quần thể lớn sinh sản tại một khu vực 128 ha mà chủ yếu là cỏ mần, do đói ngắn hạn tại Quebec. Chúng tôi đã khảo sát các cá thể thủy điểu và ghi lại các thông s...... hiện toàn bộ
#Thủy điểu Nhỏ #đầm lầy nhân tạo #máy bay không người lái #môi trường sống #mật độ sinh sản
Sinh sản nhân tạo và các thông số sinh sản của loài cá tra driftwood Trachelyopterus galeatus (Siluriformes: Auchenipteridae) Dịch bởi AI
Ichthyological Research - Tập 60 - Trang 142-148 - 2012
Cá tra driftwood Trachelyopterus galeatus (Linnaeus 1766) phân bố rộng rãi ở lưu vực sông São Francisco tại Brazil, với sinh sản tự nhiên là đặc điểm nhận dạng của nó. Do chưa có nghiên cứu nào về sinh sản nhân tạo của T. galeatus, mục tiêu của nghiên cứu này là kích thích quá trình sinh sản thông qua phương pháp ép tuyến và xác định các thông số sinh sản cho loài này. Do đó, các cá thể trưởng thà...... hiện toàn bộ
Tổng số: 22   
  • 1
  • 2
  • 3